Có 4 kết quả:
報仇 bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ • 報酬 bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ • 报仇 bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ • 报酬 bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trả thù, báo thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge
(2) to avenge
(2) to avenge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ [bào chou ㄅㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
trả lại, đền đáp, thù lao
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trả thù, báo thù
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge
(2) to avenge
(2) to avenge
Bình luận 0
bào chóu ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ [bào chou ㄅㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
trả lại, đền đáp, thù lao
Bình luận 0